Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 22 14 6 2 +17 48
2 Breidablik Breidablik 22 15 2 5 +34 47
3 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 12 5 5 +16 41
4 KA Akureyri KA Akureyri 22 12 4 6 +16 40
5 Valur Valur 22 12 3 7 +11 39
6 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 9 6 7 +13 33
7 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 22 6 4 12 -12 22
8 Leiknir Reykjavik Leiknir Reykjavik 22 6 4 12 -14 22
9 IA Akranes IA Akranes 22 6 3 13 -15 21
10 Keflavik Keflavik 22 6 3 13 -15 21
11 HK Kopavog HK Kopavog 22 5 5 12 -18 20
12 Fylkir Fylkir 22 3 7 12 -33 16
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.