Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 18 10 6 2 +17 36
2 KR Reykjavik KR Reykjavik 18 9 3 6 -4 30
3 Valur Valur 18 7 8 3 +9 29
4 Keflavik Keflavik 18 6 6 6 +10 24
5 Breidablik Breidablik 18 6 5 7 -6 23
6 IA Akranes IA Akranes 18 6 4 8 -3 22
7 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 18 5 6 7 +3 21
8 Fylkir Fylkir 18 5 6 7 -3 21
9 Grindavik Grindavik 18 4 7 7 -2 19
10 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 18 5 3 10 -21 18
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.