Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 15 2 5 +25 47
2 Keflavik Keflavik 22 14 4 4 +23 46
3 Fram Reykjavik Fram Reykjavik 22 13 1 8 +10 40
4 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 12 3 7 +15 39
5 Valur Valur 22 11 2 9 +6 35
6 Fjolnir Fjolnir 22 10 1 11 +6 31
7 Grindavik Grindavik 22 9 4 9 -7 31
8 Breidablik Breidablik 22 8 6 8 +5 30
9 Fylkir Fylkir 22 6 4 12 -16 22
10 Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik 22 5 7 10 -18 22
11 HK Kopavog HK Kopavog 22 5 3 14 -21 18
12 IA Akranes IA Akranes 22 2 7 13 -28 13
Thống kê cầu thủ
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.