Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 17 1 4 +23 52
2 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 14 5 3 +25 47
3 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 22 13 4 5 +9 43
4 Breidablik Breidablik 22 11 6 5 +10 39
5 Valur Valur 22 8 9 5 +14 33
6 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 22 8 5 9 -2 29
7 Fylkir Fylkir 22 7 5 10 0 26
8 Thor Akureyri Thor Akureyri 22 6 6 10 -13 24
9 Keflavik Keflavik 22 7 3 12 -14 24
10 Fram Reykjavik Fram Reykjavik 22 6 4 12 -11 22
11 Vikingur Olafsvik Vikingur Olafsvik 22 3 8 11 -14 17
12 IA Akranes IA Akranes 22 3 2 17 -27 11
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.