Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 15 4 3 +28 49
2 Breidablik Breidablik 22 10 6 6 +5 36
3 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 22 10 5 7 +15 35
4 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 10 5 7 +7 35
5 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 22 8 10 4 +6 34
6 IA Akranes IA Akranes 22 9 5 8 -4 32
7 Fylkir Fylkir 22 8 7 7 -9 31
8 Valur Valur 22 9 1 12 0 28
9 Keflavik Keflavik 22 8 3 11 -3 27
10 Fram Reykjavik Fram Reykjavik 22 8 3 11 -5 27
11 UMF Selfoss UMF Selfoss 22 6 3 13 -14 21
12 Grindavik Grindavik 22 2 6 14 -26 12
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.