Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 16 4 2 +21 52
2 Breidablik Breidablik 22 11 5 6 +14 38
3 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 11 4 7 +4 37
4 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 22 9 8 5 +6 35
5 KA Akureyri KA Akureyri 22 9 4 9 0 31
6 Valur Valur 22 8 5 9 +4 29
7 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 22 7 7 8 +2 28
8 Fylkir Fylkir 22 8 4 10 -6 28
9 HK Kopavog HK Kopavog 22 7 6 9 0 27
10 IA Akranes IA Akranes 22 7 6 9 -5 27
11 Grindavik Grindavik 22 3 11 8 -11 20
12 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 22 2 4 16 -29 10
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.