Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Valur Valur 22 13 7 2 +26 46
2 Breidablik Breidablik 22 13 5 4 +22 44
3 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 22 11 7 4 +19 40
4 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 10 7 5 +11 37
5 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 10 7 5 +8 37
6 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 22 8 5 9 -2 29
7 KA Akureyri KA Akureyri 22 7 7 8 +2 28
8 Fylkir Fylkir 22 7 5 10 -6 26
9 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 22 6 7 9 -9 25
10 Grindavik Grindavik 22 7 4 11 -11 25
11 Fjolnir Fjolnir 22 4 7 11 -22 19
12 Keflavik Keflavik 22 0 4 18 -38 4
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.