Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Valur Valur 22 15 5 2 +23 50
2 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 22 10 8 4 +21 38
3 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 9 8 5 +8 35
4 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 8 7 7 +2 31
5 Grindavik Grindavik 22 9 4 9 -8 31
6 Breidablik Breidablik 22 9 3 10 -1 30
7 KA Akureyri KA Akureyri 22 7 8 7 +6 29
8 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 22 7 6 9 -4 27
9 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 22 7 4 11 -6 25
10 Fjolnir Fjolnir 22 6 7 9 -8 25
11 Vikingur Olafsvik Vikingur Olafsvik 22 6 4 12 -20 22
12 IA Akranes IA Akranes 22 3 8 11 -13 17
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.