Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 22 15 7 0 +21 52
2 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 15 6 1 +29 51
3 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 13 4 5 +16 43
4 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 22 9 3 10 -4 30
5 Valur Valur 22 8 4 10 -5 28
6 Fylkir Fylkir 22 8 4 10 -6 28
7 Breidablik Breidablik 22 5 12 5 +3 27
8 Keflavik Keflavik 22 6 7 9 -3 25
9 Fjolnir Fjolnir 22 5 8 9 -3 23
10 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 22 5 7 10 -10 22
11 Fram Reykjavik Fram Reykjavik 22 6 3 13 -18 21
12 Thor Akureyri Thor Akureyri 22 3 3 16 -20 12
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.