Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 16 3 3 +36 51
2 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 15 3 4 +27 48
3 Fylkir Fylkir 22 13 4 5 +15 43
4 Fram Reykjavik Fram Reykjavik 22 10 4 8 +8 34
5 Breidablik Breidablik 22 10 4 8 +5 34
6 Keflavik Keflavik 22 8 9 5 +1 33
7 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 22 7 5 10 +1 26
8 Valur Valur 22 7 4 11 -17 25
9 Grindavik Grindavik 22 6 4 12 -10 22
10 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 22 6 4 12 -21 22
11 Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik 22 4 4 14 -25 16
12 Fjolnir Fjolnir 22 3 6 13 -20 15
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.