Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Breidablik Breidablik 22 13 5 4 +24 44
2 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 13 5 4 +17 44
3 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 22 13 3 6 +9 42
4 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 11 5 6 +14 38
5 Fram Reykjavik Fram Reykjavik 22 9 5 8 0 32
6 Keflavik Keflavik 22 8 6 8 -2 30
7 Valur Valur 22 7 7 8 -7 28
8 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 22 6 7 9 -3 25
9 Fylkir Fylkir 22 7 3 12 -6 24
10 Grindavik Grindavik 22 5 6 11 -11 21
11 Haukar Haukar 22 4 8 10 -16 20
12 UMF Selfoss UMF Selfoss 22 5 2 15 -19 17
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.