Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 18 16 0 2 +42 48
2 Valur Valur 18 10 2 6 +13 32
3 IA Akranes IA Akranes 18 10 2 6 +4 32
4 Keflavik Keflavik 18 7 6 5 -3 27
5 Fylkir Fylkir 18 8 2 8 0 26
6 KR Reykjavik KR Reykjavik 18 8 1 9 -2 25
7 Grindavik Grindavik 18 5 3 10 -18 18
8 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 18 5 2 11 -12 17
9 Fram Reykjavik Fram Reykjavik 18 5 2 11 -13 17
10 Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik 18 4 4 10 -11 16
Thống kê cầu thủ
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.