Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 22 12 7 3 +15 43
2 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 22 12 3 7 +12 39
3 KR Reykjavik KR Reykjavik 22 11 5 6 +9 38
4 Fjolnir Fjolnir 22 11 4 7 +17 37
5 Valur Valur 22 10 5 7 +13 35
6 Breidablik Breidablik 22 10 5 7 +7 35
7 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 22 9 5 8 -3 32
8 IA Akranes IA Akranes 22 10 1 11 -5 31
9 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 22 6 5 11 -4 23
10 Vikingur Olafsvik Vikingur Olafsvik 22 5 6 11 -15 21
11 Fylkir Fylkir 22 4 7 11 -15 19
12 Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik 22 3 5 14 -31 14
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.