Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Valur Valur 18 11 5 2 +21 38
2 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 18 11 4 3 +16 37
3 IA Akranes IA Akranes 18 8 6 4 +7 30
4 Fylkir Fylkir 18 8 5 5 +5 29
5 Breidablik Breidablik 18 5 9 4 +9 24
6 Keflavik Keflavik 18 5 6 7 -6 21
7 Fram Reykjavik Fram Reykjavik 18 3 7 8 -6 16
8 KR Reykjavik KR Reykjavik 18 3 7 8 -13 16
9 HK Kopavog HK Kopavog 18 4 4 10 -18 16
10 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 18 3 5 10 -15 14
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.