Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Valur Valur 18 14 2 2 +33 44
2 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 18 11 3 4 +14 36
3 Breidablik Breidablik 18 9 4 5 +10 31
4 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 17 8 7 2 +7 31
5 KR Reykjavik KR Reykjavik 17 8 4 5 +9 28
6 Fylkir Fylkir 18 9 1 8 -3 28
7 KA Akureyri KA Akureyri 18 3 12 3 -1 21
8 IA Akranes IA Akranes 18 6 3 9 -4 21
9 HK Kopavog HK Kopavog 18 5 5 8 -7 20
10 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 18 3 8 7 -5 17
11 Grotta Seltjarnarnes Grotta Seltjarnarnes 18 1 5 12 -28 8
12 Fjolnir Fjolnir 18 0 6 12 -25 6
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.