Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 33 23 9 1 +47 78
2 Puskas Akademia Fehervar Puskas Akademia Fehervar 33 18 4 11 +10 58
3 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 33 16 8 9 +30 56
4 Paksi SE Paksi SE 33 14 8 11 +12 50
5 Varda SE Varda SE 33 12 10 11 -6 46
6 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 33 11 9 13 -5 42
7 Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory 33 11 9 13 -6 42
8 Ujpesti TE Ujpesti TE 33 12 6 15 -21 42
9 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE 33 10 7 16 0 37
10 Budapest Honved Budapest Honved 33 9 10 14 -2 37
11 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 33 9 6 18 -19 33
12 Dafuji cloth MTE Dafuji cloth MTE 33 7 6 20 -40 27
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 33
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.