Chọn mùa giải
2025-2026
2024-2025
2023-2024
2022-2023
2021-2022
2020-2021
2019-2020
2018-2019
2017-2018
2016-2017
2015-2016
2014-2015
2013-2014
2012-2013
2011-2012
2010-2011
2009-2010
2008-2009
2007-2008
2006-2007
2005-2006
2004-2005
VĐQG Hungary
2007-2008
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn mùa giải
FT
Chủ
Khách
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
MTK Hungaria FC
30
20
6
4
+44
66
2
Debreceni VSC
30
19
7
4
+38
64
3
ETO Gyori FC
30
16
10
4
+29
58
4
Ujpesti TE
30
16
7
7
+18
55
5
Fehervar Videoton
30
17
3
10
+16
54
6
Kaposvar
30
14
9
7
+10
51
7
Zalaegerszeg TE
30
13
7
10
+16
46
8
Budapest Honved
30
12
7
11
+9
43
9
Vasas
30
12
5
13
-4
41
10
Nyiregyhaza
30
11
7
12
-3
40
11
Paksi SE
30
9
10
11
0
37
12
REAC
30
7
9
14
-18
30
13
Diosgyor VTK
30
5
13
12
-20
28
14
Bodajk FC Siofok
30
6
9
15
-13
27
15
Tatabanya
30
2
4
24
-59
10
16
Matav Sopron MFC
30
2
5
23
-63
11
Vòng loại Cúp C1
Vòng loại UEFA Cup
Chọn Vòng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch thi đấu
Vòng 30
Vasas
Nyiregyhaza
3
1
Diosgyor VTK
ETO Gyori FC
1
3
Debreceni VSC
Ujpesti TE
3
1
MTK Hungaria FC
Matav Sopron MFC
3
0
Bodajk FC Siofok
Paksi SE
1
1
Budapest Honved
Tatabanya
4
1
Kaposvar
REAC
3
0
Zalaegerszeg TE
Fehervar Videoton
1
3
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Lorant Olah
Kaposvar
2
2
Janos Lazok
Vasas
2
Xem thêm
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.