Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 30 20 6 4 +44 66
2 Debreceni VSC Debreceni VSC 30 19 7 4 +38 64
3 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 30 16 10 4 +29 58
4 Ujpesti TE Ujpesti TE 30 16 7 7 +18 55
5 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 30 17 3 10 +16 54
6 Kaposvar Kaposvar 30 14 9 7 +10 51
7 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE 30 13 7 10 +16 46
8 Budapest Honved Budapest Honved 30 12 7 11 +9 43
9 Vasas Vasas 30 12 5 13 -4 41
10 Nyiregyhaza Nyiregyhaza 30 11 7 12 -3 40
11 Paksi SE Paksi SE 30 9 10 11 0 37
12 REAC REAC 30 7 9 14 -18 30
13 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 30 5 13 12 -20 28
14 Bodajk FC Siofok Bodajk FC Siofok 30 6 9 15 -13 27
15 Tatabanya Tatabanya 30 2 4 24 -59 10
16 Matav Sopron MFC Matav Sopron MFC 30 2 5 23 -63 11
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại UEFA Cup
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.