Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Debreceni VSC Debreceni VSC 30 22 3 5 +42 69
2 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 30 19 4 7 +28 61
3 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE 30 17 4 9 +16 55
4 Ujpesti TE Ujpesti TE 30 15 4 11 +7 49
5 Vasas Vasas 30 13 6 11 +2 45
6 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 30 13 5 12 +2 44
7 Budapest Honved Budapest Honved 30 11 8 11 +5 41
8 Kaposvar Kaposvar 30 12 5 13 +4 41
9 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 30 11 5 14 -12 38
10 Paksi SE Paksi SE 30 10 7 13 -4 37
11 Matav Sopron MFC Matav Sopron MFC 30 11 4 15 -13 37
12 Tatabanya Tatabanya 30 11 3 16 -12 36
13 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 30 9 8 13 -6 35
14 REAC REAC 30 9 7 14 -13 34
15 Pecsi MFC Pecsi MFC 30 7 12 11 -10 33
16 Vac ujbuda Vac ujbuda 30 4 7 19 -36 19
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại UEFA Cup
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.