Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Debreceni VSC Debreceni VSC 30 21 5 4 +41 68
2 Ujpesti TE Ujpesti TE 30 17 8 5 +23 59
3 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 30 16 5 9 +15 53
4 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE 30 15 7 8 +8 52
5 Kecskemeti TE Kecskemeti TE 30 14 6 10 +11 48
6 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 30 14 6 10 +8 48
7 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 30 13 6 11 +2 45
8 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 30 11 10 9 +16 43
9 Kaposvar Kaposvar 30 11 7 12 +5 40
10 Vasas Vasas 30 11 5 14 -10 38
11 Paksi SE Paksi SE 30 9 8 13 -13 35
12 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 30 9 6 15 -16 33
13 Nyiregyhaza Nyiregyhaza 30 7 11 12 -9 32
14 Budapest Honved Budapest Honved 30 8 8 14 -15 32
15 Bodajk FC Siofok Bodajk FC Siofok 30 8 2 20 -26 26
16 REAC REAC 30 3 6 21 -40 15
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.