Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 30 18 7 5 +30 61
2 Paksi SE Paksi SE 30 17 5 8 +16 56
3 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 30 15 5 10 +7 50
4 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE 30 14 6 10 +4 48
5 Debreceni VSC Debreceni VSC 30 12 10 8 +10 46
6 Ujpesti TE Ujpesti TE 30 13 6 11 +12 45
7 Kaposvar Kaposvar 30 13 4 13 -1 43
8 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 30 11 8 11 +6 41
9 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 30 10 11 9 +5 41
10 Budapest Honved Budapest Honved 30 11 7 12 -3 40
11 Vasas Vasas 30 11 7 12 -12 40
12 Kecskemeti TE Kecskemeti TE 30 11 3 16 -5 36
13 Lombard Papa FC Lombard Papa FC 30 10 5 15 -13 35
14 Bodajk FC Siofok Bodajk FC Siofok 30 8 10 12 -12 34
15 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 30 8 6 16 -14 30
16 Szolnoki MAV FC Szolnoki MAV FC 30 5 6 19 -30 21
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.