Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 16 9 4 3 +17 31
2 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 16 8 5 3 +16 29
3 Debreceni VSC Debreceni VSC 16 8 4 4 +5 28
4 Paksi SE Paksi SE 16 7 6 3 +10 27
6 Varda SE Varda SE 16 7 2 7 -8 23
7 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 16 6 2 8 -3 20
8 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE 15 5 4 6 +1 19
9 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 16 4 6 6 -4 18
10 Ujpesti TE Ujpesti TE 15 4 4 7 -5 16
11 Nyiregyhaza Nyiregyhaza 16 3 5 8 -13 14
12 Kazincbarcika Kazincbarcika 16 3 2 11 -18 11
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 16
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.