Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 33 20 8 5 +37 68
2 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 33 18 12 3 +38 66
3 Ujpesti TE Ujpesti TE 33 12 13 8 +3 49
4 Budapest Honved Budapest Honved 33 13 8 12 -3 47
5 Debreceni VSC Debreceni VSC 33 12 8 13 +6 44
6 Puskas Akademia Fehervar Puskas Akademia Fehervar 33 11 10 12 -5 43
7 Paksi SE Paksi SE 33 11 9 13 -5 42
8 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 33 11 5 17 -15 38
9 Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory 33 9 10 14 -17 37
10 Balmazujvaros Balmazujvaros 33 8 12 13 -7 36
11 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 33 10 6 17 -9 36
12 Vasas Vasas 33 9 7 17 -23 34
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 33
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.