Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 33 23 5 5 +45 74
2 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 33 18 7 8 +16 61
3 Debreceni VSC Debreceni VSC 33 14 9 10 +5 51
4 Budapest Honved Budapest Honved 33 13 10 10 +8 49
5 Ujpesti TE Ujpesti TE 33 12 12 9 +10 48
6 Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory 33 12 8 13 +5 44
7 Puskas Akademia Fehervar Puskas Akademia Fehervar 33 11 7 15 -9 40
8 Paksi SE Paksi SE 33 9 12 12 -13 39
9 Varda SE Varda SE 33 10 8 15 -12 38
10 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 33 10 8 15 -21 38
11 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 33 10 4 19 -14 34
12 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 33 8 6 19 -20 30
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 33
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.