Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Debreceni VSC Debreceni VSC 30 20 2 8 +26 62
2 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 30 18 7 5 +28 61
3 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 30 15 12 3 +20 57
4 Ujpesti TE Ujpesti TE 30 17 4 9 +10 55
5 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE 30 15 8 7 +14 53
6 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 30 12 7 11 +11 43
7 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 29 10 11 8 +2 41
8 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 30 10 9 11 -3 39
9 Budapest Honved Budapest Honved 30 9 11 10 +3 38
10 Kecskemeti TE Kecskemeti TE 30 10 7 13 -6 37
11 Lombard Papa FC Lombard Papa FC 30 10 5 15 -11 35
12 Kaposvar Kaposvar 30 8 8 14 -12 32
13 Paksi SE Paksi SE 30 7 10 13 -13 31
14 Vasas Vasas 30 8 7 15 -22 31
15 Nyiregyhaza Nyiregyhaza 30 6 9 15 -19 27
16 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 29 3 5 21 -28 14
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.