Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Debreceni VSC Debreceni VSC 30 18 8 4 +33 62
2 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 30 18 8 4 +26 62
3 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 30 17 6 7 +14 57
4 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 30 15 8 7 +21 53
5 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 30 12 11 7 +7 47
6 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 30 12 10 8 +6 46
7 Pecsi MFC Pecsi MFC 30 12 9 9 +3 45
8 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 30 10 7 13 -1 37
9 Budapest Honved Budapest Honved 30 10 6 14 -2 36
10 Kecskemeti TE Kecskemeti TE 30 9 9 12 -15 36
11 Ujpesti TE Ujpesti TE 30 9 8 13 +2 35
12 Paksi SE Paksi SE 30 8 10 12 -3 34
13 Lombard Papa FC Lombard Papa FC 30 9 6 15 -18 33
14 Puskas Akademia Fehervar Puskas Akademia Fehervar 30 8 7 15 -15 31
15 Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory 30 6 6 18 -25 24
16 Kaposvar Kaposvar 30 4 7 19 -33 19
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.