Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Debreceni VSC Debreceni VSC 30 22 8 0 +46 74
2 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 30 21 3 6 +39 66
3 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 30 20 3 7 +25 63
4 Budapest Honved Budapest Honved 30 13 7 10 +8 46
5 Kecskemeti TE Kecskemeti TE 30 13 6 11 +10 45
6 Paksi SE Paksi SE 30 12 9 9 -4 45
7 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 30 13 4 13 -1 43
8 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 30 9 11 10 +2 38
9 Bodajk FC Siofok Bodajk FC Siofok 30 9 9 12 -11 36
10 Kaposvar Kaposvar 30 7 14 9 -7 35
11 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 30 9 7 14 -5 34
12 Pecsi MFC Pecsi MFC 30 8 10 12 -14 34
13 Ujpesti TE Ujpesti TE 30 8 8 14 -12 32
14 Lombard Papa FC Lombard Papa FC 30 8 6 16 -14 30
15 Vasas Vasas 30 5 9 16 -22 24
16 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE 30 1 10 19 -40 13
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.