Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 30 22 5 3 +50 71
2 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 30 19 7 4 +30 64
3 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 30 18 3 9 +14 57
4 Debreceni VSC Debreceni VSC 30 15 9 6 +25 54
5 Paksi SE Paksi SE 30 14 9 7 +17 51
6 Ujpesti TE Ujpesti TE 30 14 9 7 +12 51
7 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 30 13 9 8 +7 48
8 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 30 10 8 12 -3 38
9 Kecskemeti TE Kecskemeti TE 30 10 8 12 -9 38
10 Puskas Akademia Fehervar Puskas Akademia Fehervar 30 10 5 15 -5 35
11 Pecsi MFC Pecsi MFC 30 8 7 15 -19 31
12 Nyiregyhaza Nyiregyhaza 30 8 6 16 -16 30
13 Budapest Honved Budapest Honved 30 6 10 14 -10 28
14 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 30 7 4 19 -27 25
15 Dunaujvaros Dunaujvaros 30 5 8 17 -23 23
16 Lombard Papa FC Lombard Papa FC 30 4 7 19 -43 18
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.