Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 6 4 1 1 +7 13
2 Zurich Zurich 6 3 1 2 +1 10
3 AEK Larnaca AEK Larnaca 6 1 2 3 -6 5
4 Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 6 0 4 2 -2 4
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg 6 6 0 0 +11 18
2 Celtic Celtic 6 3 0 3 -2 9
3 RB Leipzig RB Leipzig 6 2 1 3 +1 7
4 Rosenborg Rosenborg 6 0 1 5 -10 1
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Zenit St.Petersburg Zenit St.Petersburg 6 3 2 1 +1 11
2 Slavia Praha Slavia Praha 6 3 1 2 +1 10
3 Bordeaux Bordeaux 6 2 1 3 0 7
4 FC Copenhagen FC Copenhagen 6 1 2 3 -2 5
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb 6 4 2 0 +8 14
2 Fenerbahce Fenerbahce 6 2 2 2 0 8
3 Spartak Trnava Spartak Trnava 6 2 1 3 -3 7
4 Anderlecht Anderlecht 6 0 3 3 -5 3
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Arsenal Arsenal 6 5 1 0 +10 16
2 Sporting CP Sporting CP 6 4 1 1 +10 13
3 FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava 6 1 0 5 -9 3
4 Qarabag Qarabag 6 1 0 5 -11 3
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Real Betis Real Betis 6 3 3 0 +5 12
2 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 6 3 1 2 +5 10
3 AC Milan AC Milan 6 3 1 2 +3 10
4 F91 Dudelange F91 Dudelange 6 0 1 5 -13 1
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Villarreal Villarreal 6 2 4 0 +7 10
2 Rapid Wien Rapid Wien 6 3 1 2 -3 10
3 Glasgow Rangers Glasgow Rangers 6 1 3 2 0 6
4 Spartak Moscow Spartak Moscow 6 1 2 3 -4 5
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 6 6 0 0 +12 18
2 Lazio Lazio 6 3 0 3 -2 9
3 Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC 6 2 1 3 0 7
4 Marseille Marseille 6 0 1 5 -10 1
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Genk Genk 6 3 2 1 +6 11
2 Malmo FF Malmo FF 6 2 3 1 +1 9
3 Besiktas JK Besiktas JK 6 2 1 3 -2 7
4 Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF 6 1 2 3 -5 5
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Sevilla Sevilla 6 4 0 2 +12 12
2 Krasnodar FK Krasnodar FK 6 4 0 2 0 12
3 Standard Liege Standard Liege 6 3 1 2 -2 10
4 Akhisar Bld.Geng Akhisar Bld.Geng 6 0 1 5 -10 1
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 6 3 2 1 +3 11
2 Stade Rennais FC Stade Rennais FC 6 3 0 3 -1 9
3 FC Astana FC Astana 6 2 2 2 0 8
4 FK Baumit Jablonec FK Baumit Jablonec 6 1 2 3 -2 5
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Chelsea FC Chelsea FC 6 5 1 0 +9 16
2 BATE Borisov BATE Borisov 6 3 0 3 0 9
3 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 6 2 1 3 -2 7
4 PAOK Saloniki PAOK Saloniki 6 1 0 5 -7 3
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
UEFA Europa League được chia thành 5 giai đoạn:vòng sơ loại, vòng loại, vòng play-off, vòng bảng và vòng knockout. Quán quân của vòng sơ loại được dự vòng loại Europa League. Vòng loại có 3 vòng, tất cả đội bóng đều được diễn ra theo thể thức hai lượt. 6 đội còn trụ lại tham dự vòng bảng cùng với 26 đội đã lọt vào thẳng. Vòng play-off chia thành bảng vô địch và phi bảng vô địch, giữa 2 đội bóng sẽ thi đấu 2 lượt đi và về, đội thắng sẽ dự vòng knockout. Vòng bảng có 32 đội bóng, họ sẽ được chia làm 8 bảng 4 đội. Mỗi đội và 3 đội khác cùng bảng sẽ thi đấu 6 trận theo thể thức vòng tròn lượt đi và lượt về để tính điểm, đội thắng được 3 điểm,đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm cao nhất sẽ giành quyền dự vòng knock out, đội thứ ba sẽ dự vào vòng 1/8 UEFA Europa League. Nếu 2 đội có số điểm giống nhau thì sẽ sắp xếp theo hiệu số bàn thắng bại và tổng số bàn thắng bại để xếp hàng. Vòng knockout bao gồm 1/8, tứ kết, bán kết và chung kết. Ngoại trận chung kết các vòng đều thi đấu 2 lượt. Trận chung kết sẽ diễn ra tại sân trung lập và chỉ thi 1 trận. Nếu 2 đội hòa nhau trong vòng 90 phút, sẽ phải thi đấu thêm hiệp phụ (hiệp phụ có 2 hiệp, mỗi hiệp có 15 phút), đội thắng sẽ giành được giải nhất. Nếu vẫn không phân biệt được thắng thua thì phạt đền để chia ra.