Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Anderlecht Anderlecht 6 3 2 1 +5 11
2 Ajax Amsterdam Ajax Amsterdam 6 3 2 1 +2 11
3 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb 6 2 0 4 -2 6
4 Politehnica Timisoara Politehnica Timisoara 6 1 2 3 -5 5
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Valencia Valencia 6 3 3 0 +4 12
2 Lille OSC Lille OSC 6 3 1 2 +6 10
3 Genoa Genoa 6 2 1 3 -2 7
4 Slavia Praha Slavia Praha 6 0 3 3 -8 3
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv 6 4 0 2 +5 12
2 Hamburger Hamburger 6 3 1 2 +1 10
3 Celtic Celtic 6 1 3 2 0 6
4 Rapid Wien Rapid Wien 6 1 2 3 -6 5
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Sporting CP Sporting CP 6 3 2 1 +2 11
2 Hertha BSC Berlin Hertha BSC Berlin 6 3 1 2 +1 10
3 SC Heerenveen SC Heerenveen 6 2 2 2 +4 8
4 FK Ventspils FK Ventspils 6 0 3 3 -7 3
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 AS Roma AS Roma 6 4 1 1 +5 13
2 Fulham Fulham 6 3 2 1 +2 11
3 Basel Basel 6 3 0 3 +3 9
4 CSKA Sofia CSKA Sofia 6 0 1 5 -10 1
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Galatasaray Galatasaray 6 4 1 1 +8 13
2 Panathinaikos Panathinaikos 6 4 0 2 +3 12
3 Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 6 2 0 4 -8 6
4 Sturm Graz Sturm Graz 6 1 1 4 -3 4
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg 6 6 0 0 +7 18
2 Villarreal Villarreal 6 3 0 3 +2 9
3 Lazio Lazio 6 2 0 4 -1 6
4 Levski Sofia Levski Sofia 6 1 0 5 -8 3
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fenerbahce Fenerbahce 6 5 0 1 +5 15
2 FC Twente Enschede FC Twente Enschede 6 2 2 2 -1 8
3 FC Sheriff FC Sheriff 6 1 2 3 -1 5
4 Steaua Bucuresti Steaua Bucuresti 6 0 4 2 -3 4
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 SL Benfica SL Benfica 6 5 0 1 +10 15
2 Everton Everton 6 3 0 3 -2 9
3 BATE Borisov BATE Borisov 6 2 1 3 -2 7
4 AEK Athens AEK Athens 6 1 1 4 -6 4
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 6 4 1 1 +11 13
2 Club Brugge Club Brugge 6 3 2 1 +2 11
3 Toulouse Toulouse 6 2 1 3 -5 7
4 Partizan Belgrade Partizan Belgrade 6 1 0 5 -8 3
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 PSV Eindhoven PSV Eindhoven 6 4 2 0 +5 14
2 FC Copenhagen FC Copenhagen 6 3 1 2 +3 10
3 Sparta Prague Sparta Prague 6 2 1 3 -2 7
4 CFR Cluj CFR Cluj 6 1 0 5 -6 3
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Werder Bremen Werder Bremen 6 5 1 0 +11 16
2 Athletic Bilbao Athletic Bilbao 6 3 1 2 +2 10
3 CD Nacional CD Nacional 6 1 2 3 -1 5
4 Austria Wien Austria Wien 6 0 2 4 -12 2
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thông tin
UEFA Europa League được chia thành 5 giai đoạn:vòng sơ loại, vòng loại, vòng play-off, vòng bảng và vòng knockout. Quán quân của vòng sơ loại được dự vòng loại Europa League. Vòng loại có 3 vòng, tất cả đội bóng đều được diễn ra theo thể thức hai lượt. 6 đội còn trụ lại tham dự vòng bảng cùng với 26 đội đã lọt vào thẳng. Vòng play-off chia thành bảng vô địch và phi bảng vô địch, giữa 2 đội bóng sẽ thi đấu 2 lượt đi và về, đội thắng sẽ dự vòng knockout. Vòng bảng có 32 đội bóng, họ sẽ được chia làm 8 bảng 4 đội. Mỗi đội và 3 đội khác cùng bảng sẽ thi đấu 6 trận theo thể thức vòng tròn lượt đi và lượt về để tính điểm, đội thắng được 3 điểm,đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm cao nhất sẽ giành quyền dự vòng knock out, đội thứ ba sẽ dự vào vòng 1/8 UEFA Europa League. Nếu 2 đội có số điểm giống nhau thì sẽ sắp xếp theo hiệu số bàn thắng bại và tổng số bàn thắng bại để xếp hàng. Vòng knockout bao gồm 1/8, tứ kết, bán kết và chung kết. Ngoại trận chung kết các vòng đều thi đấu 2 lượt. Trận chung kết sẽ diễn ra tại sân trung lập và chỉ thi 1 trận. Nếu 2 đội hòa nhau trong vòng 90 phút, sẽ phải thi đấu thêm hiệp phụ (hiệp phụ có 2 hiệp, mỗi hiệp có 15 phút), đội thắng sẽ giành được giải nhất. Nếu vẫn không phân biệt được thắng thua thì phạt đền để chia ra.