Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Molde Molde 6 3 2 1 +3 11
2 Fenerbahce Fenerbahce 6 2 3 1 +1 9
3 Ajax Amsterdam Ajax Amsterdam 6 1 4 1 0 7
4 Celtic Celtic 6 0 3 3 -4 3
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Liverpool Liverpool 6 2 4 0 +2 10
2 Sion Sion 6 2 3 1 0 9
3 Rubin Kazan Rubin Kazan 6 1 3 2 0 6
4 Bordeaux Bordeaux 6 0 4 2 -2 4
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Krasnodar FK Krasnodar FK 6 4 1 1 +5 13
2 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 6 3 1 2 +5 10
3 PAOK Saloniki PAOK Saloniki 6 1 4 1 0 7
4 FK Gilan Garabag FK Gilan Garabag 6 0 2 4 -10 2
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Napoli Napoli 6 6 0 0 +19 18
2 Midtjylland Midtjylland 6 2 1 3 -6 7
3 Club Brugge Club Brugge 6 1 2 3 -7 5
4 Legia Warszawa Legia Warszawa 6 1 1 4 -6 4
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Rapid Wien Rapid Wien 6 5 0 1 +4 15
2 Villarreal Villarreal 6 4 1 1 +6 13
3 FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 6 1 1 4 -2 4
4 Dinamo Minsk Dinamo Minsk 6 1 0 5 -8 3
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Sporting Braga Sporting Braga 6 4 1 1 +3 13
2 Marseille Marseille 6 4 0 2 +5 12
3 Slovan Liberec Slovan Liberec 6 2 1 3 -2 7
4 FC Groningen FC Groningen 6 0 2 4 -6 2
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Lazio Lazio 6 4 2 0 +7 14
2 Saint-Etienne Saint-Etienne 6 2 3 1 +3 9
3 FC Dnipro Dnipropetrovsk FC Dnipro Dnipropetrovsk 6 2 1 3 -2 7
4 Rosenborg Rosenborg 6 0 2 4 -8 2
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 6 3 2 1 +5 11
2 Sporting CP Sporting CP 6 3 1 2 +3 10
3 Besiktas JK Besiktas JK 6 2 3 1 +1 9
4 Skenderbeu Korce Skenderbeu Korce 6 1 0 5 -9 3
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Basel Basel 6 4 1 1 +5 13
2 Fiorentina Fiorentina 6 3 1 2 +5 10
3 Lech Poznan Lech Poznan 6 1 2 3 -4 5
4 Belenenses Belenenses 6 1 2 3 -6 5
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Schalke 04 Schalke 04 6 4 2 0 +12 14
2 Sparta Prague Sparta Prague 6 3 3 0 +5 12
3 Asteras Tripolis Asteras Tripolis 6 1 1 4 -8 4
4 APOEL Nicosia APOEL Nicosia 6 1 0 5 -9 3
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao 6 4 1 1 +8 13
2 Augsburg Augsburg 6 3 0 3 +1 9
3 Partizan Belgrade Partizan Belgrade 6 3 0 3 -4 9
4 AZ Alkmaar AZ Alkmaar 6 1 1 4 -5 4
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
UEFA Europa League được chia thành 5 giai đoạn:vòng sơ loại, vòng loại, vòng play-off, vòng bảng và vòng knockout. Quán quân của vòng sơ loại được dự vòng loại Europa League. Vòng loại có 3 vòng, tất cả đội bóng đều được diễn ra theo thể thức hai lượt. 6 đội còn trụ lại tham dự vòng bảng cùng với 26 đội đã lọt vào thẳng. Vòng play-off chia thành bảng vô địch và phi bảng vô địch, giữa 2 đội bóng sẽ thi đấu 2 lượt đi và về, đội thắng sẽ dự vòng knockout. Vòng bảng có 32 đội bóng, họ sẽ được chia làm 8 bảng 4 đội. Mỗi đội và 3 đội khác cùng bảng sẽ thi đấu 6 trận theo thể thức vòng tròn lượt đi và lượt về để tính điểm, đội thắng được 3 điểm,đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm cao nhất sẽ giành quyền dự vòng knock out, đội thứ ba sẽ dự vào vòng 1/8 UEFA Europa League. Nếu 2 đội có số điểm giống nhau thì sẽ sắp xếp theo hiệu số bàn thắng bại và tổng số bàn thắng bại để xếp hàng. Vòng knockout bao gồm 1/8, tứ kết, bán kết và chung kết. Ngoại trận chung kết các vòng đều thi đấu 2 lượt. Trận chung kết sẽ diễn ra tại sân trung lập và chỉ thi 1 trận. Nếu 2 đội hòa nhau trong vòng 90 phút, sẽ phải thi đấu thêm hiệp phụ (hiệp phụ có 2 hiệp, mỗi hiệp có 15 phút), đội thắng sẽ giành được giải nhất. Nếu vẫn không phân biệt được thắng thua thì phạt đền để chia ra.