Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Monchengladbach Monchengladbach 6 3 3 0 +10 12
2 Villarreal Villarreal 6 3 2 1 +8 11
3 Zurich Zurich 6 2 1 3 -4 7
4 Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC 6 1 0 5 -14 3
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Club Brugge Club Brugge 6 3 3 0 +8 12
2 Torino Torino 6 3 2 1 +6 11
3 HJK Helsinki HJK Helsinki 6 2 0 4 -6 6
4 FC Copenhagen FC Copenhagen 6 1 1 4 -8 4
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Besiktas JK Besiktas JK 6 3 3 0 +6 12
2 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 6 3 2 1 +5 11
3 Asteras Tripolis Asteras Tripolis 6 1 3 2 -3 6
4 Partizan Belgrade Partizan Belgrade 6 0 2 4 -8 2
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg 6 5 1 0 +13 16
2 Celtic Celtic 6 2 2 2 -1 8
3 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb 6 2 0 4 -3 6
4 FC Astra Ploiesti FC Astra Ploiesti 6 1 1 4 -9 4
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Dinamo Moscow Dinamo Moscow 6 6 0 0 +6 18
2 PSV Eindhoven PSV Eindhoven 6 2 2 2 0 8
3 GD Estoril-Praia GD Estoril-Praia 6 1 2 3 -1 5
4 Panathinaikos Panathinaikos 6 0 2 4 -5 2
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Inter Milan Inter Milan 6 3 3 0 +4 12
2 FC Dnipro Dnipropetrovsk FC Dnipro Dnipropetrovsk 6 2 1 3 -1 7
3 Qarabag Qarabag 6 1 3 2 -2 6
4 Saint-Etienne Saint-Etienne 6 0 5 1 -1 5
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Feyenoord Rotterdam Feyenoord Rotterdam 6 4 0 2 +4 12
2 Sevilla Sevilla 6 3 2 1 +3 11
3 NK Rijeka NK Rijeka 6 2 1 3 -1 7
4 Standard Liege Standard Liege 6 1 1 4 -6 4
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Everton Everton 6 3 2 1 +7 11
2 Wolfsburg Wolfsburg 6 3 1 2 +4 10
3 Krasnodar FK Krasnodar FK 6 1 3 2 -5 6
4 Lille OSC Lille OSC 6 0 4 2 -6 4
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Napoli Napoli 6 4 1 1 +8 13
2 Young Boys Young Boys 6 4 0 2 +6 12
3 Sparta Prague Sparta Prague 6 3 1 2 +5 10
4 Slovan Bratislava Slovan Bratislava 6 0 0 6 -19 0
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 6 5 0 1 +8 15
2 Aalborg BK Aalborg BK 6 3 0 3 -5 9
3 Steaua Bucuresti Steaua Bucuresti 6 2 1 3 +2 7
4 Rio Ave Rio Ave 6 1 1 4 -5 4
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fiorentina Fiorentina 6 4 1 1 +7 13
2 Guingamp Guingamp 6 3 1 2 +1 10
3 PAOK Saloniki PAOK Saloniki 6 2 1 3 +3 7
4 Dinamo Minsk Dinamo Minsk 6 1 1 4 -11 4
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Legia Warszawa Legia Warszawa 6 5 0 1 +5 15
2 Trabzonspor Trabzonspor 6 3 1 2 +2 10
3 KSC Lokeren KSC Lokeren 6 3 1 2 0 10
4 Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv 6 0 0 6 -7 0
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
UEFA Europa League được chia thành 5 giai đoạn:vòng sơ loại, vòng loại, vòng play-off, vòng bảng và vòng knockout. Quán quân của vòng sơ loại được dự vòng loại Europa League. Vòng loại có 3 vòng, tất cả đội bóng đều được diễn ra theo thể thức hai lượt. 6 đội còn trụ lại tham dự vòng bảng cùng với 26 đội đã lọt vào thẳng. Vòng play-off chia thành bảng vô địch và phi bảng vô địch, giữa 2 đội bóng sẽ thi đấu 2 lượt đi và về, đội thắng sẽ dự vòng knockout. Vòng bảng có 32 đội bóng, họ sẽ được chia làm 8 bảng 4 đội. Mỗi đội và 3 đội khác cùng bảng sẽ thi đấu 6 trận theo thể thức vòng tròn lượt đi và lượt về để tính điểm, đội thắng được 3 điểm,đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm cao nhất sẽ giành quyền dự vòng knock out, đội thứ ba sẽ dự vào vòng 1/8 UEFA Europa League. Nếu 2 đội có số điểm giống nhau thì sẽ sắp xếp theo hiệu số bàn thắng bại và tổng số bàn thắng bại để xếp hàng. Vòng knockout bao gồm 1/8, tứ kết, bán kết và chung kết. Ngoại trận chung kết các vòng đều thi đấu 2 lượt. Trận chung kết sẽ diễn ra tại sân trung lập và chỉ thi 1 trận. Nếu 2 đội hòa nhau trong vòng 90 phút, sẽ phải thi đấu thêm hiệp phụ (hiệp phụ có 2 hiệp, mỗi hiệp có 15 phút), đội thắng sẽ giành được giải nhất. Nếu vẫn không phân biệt được thắng thua thì phạt đền để chia ra.