Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Manchester City Manchester City 6 3 2 1 +5 11
2 Lech Poznan Lech Poznan 6 3 2 1 +3 11
3 Juventus Juventus 6 0 6 0 0 6
4 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg 6 0 2 4 -8 2
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 6 3 3 0 +6 12
2 Aris Salonica Aris Salonica 6 3 1 2 +2 10
3 Atletico Madrid Atletico Madrid 6 2 2 2 +2 8
4 Rosenborg Rosenborg 6 1 0 5 -10 3
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Sporting CP Sporting CP 6 4 0 2 +8 12
2 Lille OSC Lille OSC 6 2 2 2 +2 8
3 Gent Gent 6 2 1 3 -5 7
4 Levski Sofia Levski Sofia 6 2 1 3 -5 7
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Villarreal Villarreal 6 4 0 2 +3 12
2 PAOK Saloniki PAOK Saloniki 6 3 2 1 +2 11
3 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb 6 2 1 3 -1 7
4 Club Brugge Club Brugge 6 0 3 3 -4 3
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 6 3 2 1 +4 11
2 BATE Borisov BATE Borisov 6 3 1 2 0 10
3 AZ Alkmaar AZ Alkmaar 6 2 1 3 -2 7
4 FC Sheriff FC Sheriff 6 1 2 3 -2 5
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 CSKA Moscow CSKA Moscow 6 5 1 0 +15 16
2 Sparta Prague Sparta Prague 6 2 3 1 0 9
3 Palermo Palermo 6 2 1 3 -4 7
4 Lausanne Sports Lausanne Sports 6 0 1 5 -11 1
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Zenit St.Petersburg Zenit St.Petersburg 6 6 0 0 +12 18
2 Anderlecht Anderlecht 6 2 1 3 0 7
3 AEK Athens AEK Athens 6 2 1 3 -4 7
4 Hajduk Split Hajduk Split 6 1 0 5 -8 3
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 6 5 0 1 +10 15
2 Young Boys Young Boys 6 3 0 3 0 9
3 Getafe Getafe 6 2 1 3 -4 7
4 Odense BK Odense BK 6 1 1 4 -6 4
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 PSV Eindhoven PSV Eindhoven 6 4 2 0 +7 14
2 Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv 6 3 2 1 +5 11
3 Sampdoria Sampdoria 6 1 2 3 -3 5
4 Debreceni VSC Debreceni VSC 6 1 0 5 -9 3
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 6 3 3 0 +5 12
2 Sevilla Sevilla 6 3 1 2 +3 10
3 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 6 2 3 1 +3 9
4 FC Karpaty Lviv FC Karpaty Lviv 6 0 1 5 -11 1
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Liverpool Liverpool 6 2 4 0 +5 10
2 Napoli Napoli 6 1 4 1 -1 7
3 Steaua Bucuresti Steaua Bucuresti 6 1 3 2 -2 6
4 FC Utrecht FC Utrecht 6 0 5 1 -2 5
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Porto FC Porto 6 5 1 0 +10 16
2 Besiktas JK Besiktas JK 6 4 1 1 +3 13
3 CSKA Sofia CSKA Sofia 6 1 0 5 -6 3
4 Rapid Wien Rapid Wien 6 1 0 5 -7 3
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thông tin
UEFA Europa League được chia thành 5 giai đoạn:vòng sơ loại, vòng loại, vòng play-off, vòng bảng và vòng knockout. Quán quân của vòng sơ loại được dự vòng loại Europa League. Vòng loại có 3 vòng, tất cả đội bóng đều được diễn ra theo thể thức hai lượt. 6 đội còn trụ lại tham dự vòng bảng cùng với 26 đội đã lọt vào thẳng. Vòng play-off chia thành bảng vô địch và phi bảng vô địch, giữa 2 đội bóng sẽ thi đấu 2 lượt đi và về, đội thắng sẽ dự vòng knockout. Vòng bảng có 32 đội bóng, họ sẽ được chia làm 8 bảng 4 đội. Mỗi đội và 3 đội khác cùng bảng sẽ thi đấu 6 trận theo thể thức vòng tròn lượt đi và lượt về để tính điểm, đội thắng được 3 điểm,đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm cao nhất sẽ giành quyền dự vòng knock out, đội thứ ba sẽ dự vào vòng 1/8 UEFA Europa League. Nếu 2 đội có số điểm giống nhau thì sẽ sắp xếp theo hiệu số bàn thắng bại và tổng số bàn thắng bại để xếp hàng. Vòng knockout bao gồm 1/8, tứ kết, bán kết và chung kết. Ngoại trận chung kết các vòng đều thi đấu 2 lượt. Trận chung kết sẽ diễn ra tại sân trung lập và chỉ thi 1 trận. Nếu 2 đội hòa nhau trong vòng 90 phút, sẽ phải thi đấu thêm hiệp phụ (hiệp phụ có 2 hiệp, mỗi hiệp có 15 phút), đội thắng sẽ giành được giải nhất. Nếu vẫn không phân biệt được thắng thua thì phạt đền để chia ra.