Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv 20 17 2 1 +43 53
2 Kryvbas Kryvbas 20 12 6 2 +21 42
3 Alians Lypova Dolyna Alians Lypova Dolyna 19 10 3 6 +9 33
4 Obolon Kiev Obolon Kiev 19 10 3 6 +8 33
5 Nyva Ternopil Nyva Ternopil 20 8 5 7 0 29
6 Hirnyk-Sport Hirnyk-Sport 20 8 5 7 -2 29
8 Podillya Khmelnytskyi Podillya Khmelnytskyi 20 7 5 8 +1 26
9 Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr 18 7 4 7 +4 25
10 Volyn Lutsk Volyn Lutsk 19 6 7 6 -3 25
11 Olimpic Donetsk Olimpic Donetsk 19 7 2 10 -4 23
12 FK Avanhard Kramatorsk FK Avanhard Kramatorsk 18 7 1 10 -8 22
13 Ahrobiznes TSK Romny Ahrobiznes TSK Romny 20 4 9 7 -7 21
14 Vpk Agro Magdalinovka Vpk Agro Magdalinovka 20 5 3 12 -12 18
15 FC Uzhgorod FC Uzhgorod 20 4 4 12 -24 16
16 Kremin Kremenchuk Kremin Kremenchuk 20 4 1 15 -27 13
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Các Persha Liha ( tiếng Ukraina : Перша ліга ) hoặc Ukraine giải vô địch là một giải đấu bóng đá ở Ukraine và tầng thứ hai của cuộc thi bóng đá quốc gia. Các thành viên của giải đấu cũng tham gia Cup Ucraina . Không như Premier League của Ukraine , Persha Liha không tiến hành một giải đấu song song cho các đội trẻ của câu lạc bộ.