Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
2 Metalurh Zaporizhzhya Metalurh Zaporizhzhya 34 24 4 6 +45 76
3 Sevastopol PFK Sevastopol PFK 34 23 7 4 +38 76
4 Arsenal Bila Tserkva Arsenal Bila Tserkva 34 18 8 8 +12 62
6 FC Bukovyna Chernivtsi FC Bukovyna Chernivtsi 34 15 12 7 +9 57
7 Dinamo Kyiv B Dinamo Kyiv B 34 15 5 14 +3 50
8 Stal Alchevsk Stal Alchevsk 34 14 8 12 +1 50
9 Helios Kharkiv Helios Kharkiv 34 13 9 12 +8 48
10 Naftovik Ukrnafta Naftovik Ukrnafta 34 12 8 14 +6 44
11 Zirka Kirovohrad Zirka Kirovohrad 34 13 5 16 +4 44
12 Olimpic Donetsk Olimpic Donetsk 34 11 7 16 -6 40
13 Niva Vinnitsia Niva Vinnitsia 34 7 11 16 -18 32
14 Tytan Armyansk Tytan Armyansk 34 9 5 20 -26 32
15 FK Odessa FK Odessa 34 7 10 17 -14 31
16 MFK Vodnyk Mikolaiv MFK Vodnyk Mikolaiv 34 9 4 21 -18 31
17 FC Lviv FC Lviv 34 6 3 25 -55 21
18 Energetik Burshtin Energetik Burshtin 34 5 4 25 -52 19
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Các Persha Liha ( tiếng Ukraina : Перша ліга ) hoặc Ukraine giải vô địch là một giải đấu bóng đá ở Ukraine và tầng thứ hai của cuộc thi bóng đá quốc gia. Các thành viên của giải đấu cũng tham gia Cup Ucraina . Không như Premier League của Ukraine , Persha Liha không tiến hành một giải đấu song song cho các đội trẻ của câu lạc bộ.