Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Bukovyna Chernivtsi FC Bukovyna Chernivtsi 18 15 3 0 +29 48
2 FC Livyi Bereh FC Livyi Bereh 18 12 3 3 +19 39
3 Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa 18 11 5 2 +14 38
4 FC Inhulets Petrove FC Inhulets Petrove 18 10 6 2 +18 36
5 Ahrobiznes TSK Romny Ahrobiznes TSK Romny 18 10 3 5 +4 33
6 UCSA UCSA 18 6 5 7 -2 23
8 Nyva Ternopil Nyva Ternopil 18 6 4 8 -3 22
9 FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava 18 5 6 7 -1 21
10 FC Victoria Mykolaivka FC Victoria Mykolaivka 18 5 4 9 -4 19
11 Podillya Khmelnytskyi Podillya Khmelnytskyi 18 4 5 9 -12 17
12 Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv 17 4 4 9 -6 16
13 Probiy Horodenka Probiy Horodenka 17 4 4 9 -8 16
14 FK Yarud Mariupol FK Yarud Mariupol 18 4 4 10 -11 16
15 FC Chernigiv FC Chernigiv 15 4 3 8 -7 15
16 Metalurh Zaporizhzhya Metalurh Zaporizhzhya 17 2 3 12 -29 9
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 16
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Các Persha Liha ( tiếng Ukraina : Перша ліга ) hoặc Ukraine giải vô địch là một giải đấu bóng đá ở Ukraine và tầng thứ hai của cuộc thi bóng đá quốc gia. Các thành viên của giải đấu cũng tham gia Cup Ucraina . Không như Premier League của Ukraine , Persha Liha không tiến hành một giải đấu song song cho các đội trẻ của câu lạc bộ.