Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Bukovyna Chernivtsi FC Bukovyna Chernivtsi 16 13 3 0 +24 42
2 Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa 16 10 5 1 +14 35
3 FC Livyi Bereh FC Livyi Bereh 16 10 3 3 +14 33
4 FC Inhulets Petrove FC Inhulets Petrove 16 8 6 2 +14 30
5 Ahrobiznes TSK Romny Ahrobiznes TSK Romny 16 9 3 4 +6 30
6 Nyva Ternopil Nyva Ternopil 16 6 4 6 -1 22
7 UCSA UCSA 16 6 3 7 -2 21
9 FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava 16 4 5 7 -4 17
10 Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv 15 4 4 7 -2 16
11 FC Victoria Mykolaivka FC Victoria Mykolaivka 16 4 4 8 -4 16
12 Probiy Horodenka Probiy Horodenka 15 4 4 7 -4 16
13 FK Yarud Mariupol FK Yarud Mariupol 16 4 3 9 -8 15
14 Podillya Khmelnytskyi Podillya Khmelnytskyi 16 3 5 8 -12 14
15 FC Chernigiv FC Chernigiv 13 3 3 7 -5 12
16 Metalurh Zaporizhzhya Metalurh Zaporizhzhya 15 1 3 11 -27 6
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 17
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Các Persha Liha ( tiếng Ukraina : Перша ліга ) hoặc Ukraine giải vô địch là một giải đấu bóng đá ở Ukraine và tầng thứ hai của cuộc thi bóng đá quốc gia. Các thành viên của giải đấu cũng tham gia Cup Ucraina . Không như Premier League của Ukraine , Persha Liha không tiến hành một giải đấu song song cho các đội trẻ của câu lạc bộ.