Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Veres Veres 30 21 5 4 +35 68
2 Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa 30 18 7 5 +22 61
3 Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv 30 16 8 6 +14 56
4 MFK Vodnyk Mikolaiv MFK Vodnyk Mikolaiv 30 15 8 7 +26 53
5 Ahrobiznes TSK Romny Ahrobiznes TSK Romny 30 15 7 8 +19 52
6 Alians Lypova Dolyna Alians Lypova Dolyna 30 14 9 7 +15 51
7 Volyn Lutsk Volyn Lutsk 30 13 7 10 +11 46
8 Obolon Kiev Obolon Kiev 30 13 4 13 +9 43
9 Hirnyk-Sport Hirnyk-Sport 30 11 5 14 -2 38
10 Vpk Agro Magdalinovka Vpk Agro Magdalinovka 30 11 4 15 -18 37
11 Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr 30 9 8 13 -5 35
12 FK Avanhard Kramatorsk FK Avanhard Kramatorsk 30 9 5 16 -19 32
13 Nyva Ternopil Nyva Ternopil 30 8 7 15 -20 31
14 Prykarpattya Ivano Frankivsk Prykarpattya Ivano Frankivsk 30 8 6 16 -20 30
15 Kremin Kremenchuk Kremin Kremenchuk 30 6 6 18 -27 24
16 Krystal Krystal 30 3 4 23 -40 13
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Các Persha Liha ( tiếng Ukraina : Перша ліга ) hoặc Ukraine giải vô địch là một giải đấu bóng đá ở Ukraine và tầng thứ hai của cuộc thi bóng đá quốc gia. Các thành viên của giải đấu cũng tham gia Cup Ucraina . Không như Premier League của Ukraine , Persha Liha không tiến hành một giải đấu song song cho các đội trẻ của câu lạc bộ.