Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 PFC Oleksandria PFC Oleksandria 30 22 6 2 +41 72
2 Stal Dniprodzherzhynsk Stal Dniprodzherzhynsk 30 17 9 4 +28 60
3 Hirnyk-Sport Hirnyk-Sport 30 16 9 5 +23 57
4 Zirka Kirovohrad Zirka Kirovohrad 30 14 7 9 +15 49
5 Desna Chernihiv Desna Chernihiv 30 12 11 7 +18 47
6 Helios Kharkiv Helios Kharkiv 30 12 8 10 +8 44
7 Dinamo Kyiv B Dinamo Kyiv B 30 12 8 10 +6 44
8 FC Sumy FC Sumy 30 12 7 11 -4 43
9 Hirnik Kryvyi Rih Hirnik Kryvyi Rih 30 10 12 8 +9 42
10 FK Poltava FK Poltava 30 11 9 10 +5 42
11 Ternopil Ternopil 30 11 8 11 -13 41
12 Naftovik Ukrnafta Naftovik Ukrnafta 30 10 10 10 +1 40
13 Nyva Ternopil Nyva Ternopil 30 8 3 19 -24 27
14 MFK Vodnyk Mikolaiv MFK Vodnyk Mikolaiv 30 6 6 18 -29 24
15 FC Bukovyna Chernivtsi FC Bukovyna Chernivtsi 30 4 3 23 -34 15
16 Stal Alchevsk Stal Alchevsk 30 5 0 25 -50 15
Lịch thi đấu
League
Vòng 30
Thông tin
Các Persha Liha ( tiếng Ukraina : Перша ліга ) hoặc Ukraine giải vô địch là một giải đấu bóng đá ở Ukraine và tầng thứ hai của cuộc thi bóng đá quốc gia. Các thành viên của giải đấu cũng tham gia Cup Ucraina . Không như Premier League của Ukraine , Persha Liha không tiến hành một giải đấu song song cho các đội trẻ của câu lạc bộ.