Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Mynai FC Mynai 30 19 5 6 +23 62
2 Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky 30 18 7 5 +30 61
3 FC Inhulets Petrove FC Inhulets Petrove 30 17 9 4 +25 60
4 Ahrobiznes TSK Romny Ahrobiznes TSK Romny 30 19 3 8 +22 60
5 Volyn Lutsk Volyn Lutsk 30 17 6 7 +21 57
6 Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv 30 15 6 9 +10 51
7 Obolon Kiev Obolon Kiev 30 14 9 7 +8 51
8 FK Avanhard Kramatorsk FK Avanhard Kramatorsk 30 13 7 10 0 46
9 Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa 30 10 9 11 +3 39
10 Hirnyk-Sport Hirnyk-Sport 30 12 3 15 -6 39
11 MFK Vodnyk Mikolaiv MFK Vodnyk Mikolaiv 30 8 10 12 +1 34
12 Prykarpattya Ivano Frankivsk Prykarpattya Ivano Frankivsk 30 8 4 18 -10 28
13 Kremin Kremenchuk Kremin Kremenchuk 30 7 6 17 -22 27
14 Balkany Zorya Balkany Zorya 30 5 10 15 -24 25
15 Metalurh Zaporizhzhya Metalurh Zaporizhzhya 30 6 4 20 -30 22
16 Cherkashchyna-Akademiya Cherkashchyna-Akademiya 30 1 4 25 -51 7
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Các Persha Liha ( tiếng Ukraina : Перша ліга ) hoặc Ukraine giải vô địch là một giải đấu bóng đá ở Ukraine và tầng thứ hai của cuộc thi bóng đá quốc gia. Các thành viên của giải đấu cũng tham gia Cup Ucraina . Không như Premier League của Ukraine , Persha Liha không tiến hành một giải đấu song song cho các đội trẻ của câu lạc bộ.