Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Dnipro-1 Dnipro-1 28 21 4 3 +51 67
2 Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka 28 15 9 4 +29 54
3 Volyn Lutsk Volyn Lutsk 28 17 7 4 +25 58
4 Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv 28 15 6 7 +18 45
5 FK Avanhard Kramatorsk FK Avanhard Kramatorsk 28 14 6 8 +21 42
6 Obolon Kiev Obolon Kiev 28 13 8 7 +10 41
7 FC Inhulets Petrove FC Inhulets Petrove 28 11 9 8 +6 36
8 Balkany Zorya Balkany Zorya 28 10 8 10 0 32
9 MFK Vodnyk Mikolaiv MFK Vodnyk Mikolaiv 28 10 7 11 +5 31
10 Prykarpattya Ivano Frankivsk Prykarpattya Ivano Frankivsk 28 10 4 14 +5 28
11 Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky 28 8 10 10 +3 28
12 Hirnyk-Sport Hirnyk-Sport 28 5 12 11 -16 21
13 Ahrobiznes TSK Romny Ahrobiznes TSK Romny 28 3 10 15 -15 13
14 FC Sumy FC Sumy 28 3 7 18 -70 10
15 Zirka Kirovohrad Zirka Kirovohrad 28 1 1 26 -72 -2
16 Helios Kharkiv Helios Kharkiv 0 0 0 0 0 -6
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Các Persha Liha ( tiếng Ukraina : Перша ліга ) hoặc Ukraine giải vô địch là một giải đấu bóng đá ở Ukraine và tầng thứ hai của cuộc thi bóng đá quốc gia. Các thành viên của giải đấu cũng tham gia Cup Ucraina . Không như Premier League của Ukraine , Persha Liha không tiến hành một giải đấu song song cho các đội trẻ của câu lạc bộ.