Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Olimpic Donetsk Olimpic Donetsk 30 16 7 7 +12 55
2 PFC Oleksandria PFC Oleksandria 30 14 10 6 +19 52
3 Stal Alchevsk Stal Alchevsk 30 15 4 11 +8 49
4 Desna Chernihiv Desna Chernihiv 30 14 2 14 +6 44
5 FK Poltava FK Poltava 30 13 5 12 +2 44
6 Zirka Kirovohrad Zirka Kirovohrad 30 12 8 10 +2 44
7 Naftovik Ukrnafta Naftovik Ukrnafta 30 12 7 11 +4 43
8 UkrAgroKom UkrAgroKom 30 11 9 10 0 42
9 Nyva Ternopil Nyva Ternopil 30 10 9 11 +1 39
10 Helios Kharkiv Helios Kharkiv 30 9 12 9 -6 39
11 Tytan Armyansk Tytan Armyansk 30 10 8 12 -9 38
12 FC Sumy FC Sumy 30 10 7 13 -10 37
13 FC Bukovyna Chernivtsi FC Bukovyna Chernivtsi 30 10 6 14 -10 36
14 FK Avanhard Kramatorsk FK Avanhard Kramatorsk 30 7 14 9 -4 35
15 Dinamo Kyiv B Dinamo Kyiv B 30 8 8 14 -1 32
16 MFK Vodnyk Mikolaiv MFK Vodnyk Mikolaiv 30 9 4 17 -14 31
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thông tin
Các Persha Liha ( tiếng Ukraina : Перша ліга ) hoặc Ukraine giải vô địch là một giải đấu bóng đá ở Ukraine và tầng thứ hai của cuộc thi bóng đá quốc gia. Các thành viên của giải đấu cũng tham gia Cup Ucraina . Không như Premier League của Ukraine , Persha Liha không tiến hành một giải đấu song song cho các đội trẻ của câu lạc bộ.