Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva 26 18 6 2 +34 58
2 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 26 17 6 3 +29 57
3 Maccabi Haifa Maccabi Haifa 26 14 6 6 +22 47
4 Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem 26 13 7 6 +14 46
5 Hapoel Haifa Hapoel Haifa 26 12 5 9 +8 41
6 Maccabi Netanya Maccabi Netanya 26 11 4 11 +2 37
7 Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona 26 10 4 12 -10 34
8 Hirnyk Kryvyi Rih Hirnyk Kryvyi Rih 26 9 4 13 -8 31
9 Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem 26 7 9 10 -3 30
10 Ironi Tiberias Ironi Tiberias 26 6 9 11 -16 27
11 Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC 26 6 6 14 -22 24
12 Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC 26 6 6 14 -18 23
13 F.C. Ashdod F.C. Ashdod 26 5 7 14 -13 22
14 Hapoel Hadera Hapoel Hadera 26 3 11 12 -19 20
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 26
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Israeli gồm 14 đội bóng, một mùa giải cần thi đấu 26 vòng đấu. Giải đấu sử dụng hệ thống lên xuống hạng.mỗi đội bóng sẽ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt). Đội thắng sẽ ghi 3 diểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số diểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. Nếu có số điểm tương đồng thì các đội sẽ được xếp hạng theo hiệu số bàn thắng, số trận thắng và tổng số bàn ghi được v.v.. Bốn đội đứng từ vị trí Top 6 sẽ tiến hành vòng play-off để xác định đội vô địch, 8 đội nằm trên cuối bảng sẽ tiến hành hành vòng play-off để xác định đội bị xuống hạng.