Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva 10 8 1 1 +18 25
2 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 9 6 2 1 +12 20
3 Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem 10 6 2 2 +10 20
4 Maccabi Netanya Maccabi Netanya 10 6 0 4 0 18
5 Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv 9 5 2 2 +6 17
6 F.C. Ashdod F.C. Ashdod 10 4 3 3 -2 15
7 Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC 10 3 4 3 -1 13
8 Maccabi Haifa Maccabi Haifa 10 2 6 2 +6 12
9 Hapoel Haifa Hapoel Haifa 10 3 3 4 -2 12
10 Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva 10 2 5 3 -2 11
12 Ironi Tiberias Ironi Tiberias 10 3 1 6 -14 10
13 Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem 10 0 4 6 -9 4
14 Hirnyk Kryvyi Rih Hirnyk Kryvyi Rih 10 0 1 9 -20 1
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 11
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Israeli gồm 14 đội bóng, một mùa giải cần thi đấu 26 vòng đấu. Giải đấu sử dụng hệ thống lên xuống hạng.mỗi đội bóng sẽ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt). Đội thắng sẽ ghi 3 diểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số diểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. Nếu có số điểm tương đồng thì các đội sẽ được xếp hạng theo hiệu số bàn thắng, số trận thắng và tổng số bàn ghi được v.v.. Bốn đội đứng từ vị trí Top 6 sẽ tiến hành vòng play-off để xác định đội vô địch, 8 đội nằm trên cuối bảng sẽ tiến hành hành vòng play-off để xác định đội bị xuống hạng.