Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Maccabi Haifa Maccabi Haifa 30 25 2 3 +52 77
2 Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv 30 21 8 1 +54 71
3 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 30 15 7 8 +14 52
4 Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem 30 13 7 10 +12 46
5 F.C. Ashdod F.C. Ashdod 30 11 11 8 +4 44
6 Bnei Yehuda Tel Aviv Bnei Yehuda Tel Aviv 30 11 10 9 +4 43
7 Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC 30 11 8 11 -1 41
8 Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva 30 10 10 10 -6 40
9 Maccabi Netanya Maccabi Netanya 30 9 9 12 +1 36
10 Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC 30 8 11 11 -6 35
11 Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Ramat Gan FC 30 8 9 13 -20 33
12 Hapoel Haifa Hapoel Haifa 30 8 8 14 -6 32
13 Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva 30 6 13 11 -18 31
14 Hapoel Acco Hapoel Acco 30 4 13 13 -14 25
15 Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Ahi Nazareth 30 6 6 18 -40 24
16 Hapoel Raanana Hapoel Raanana 30 4 8 18 -30 20
Lịch thi đấu
League
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Israeli gồm 14 đội bóng, một mùa giải cần thi đấu 26 vòng đấu. Giải đấu sử dụng hệ thống lên xuống hạng.mỗi đội bóng sẽ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt). Đội thắng sẽ ghi 3 diểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số diểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. Nếu có số điểm tương đồng thì các đội sẽ được xếp hạng theo hiệu số bàn thắng, số trận thắng và tổng số bàn ghi được v.v.. Bốn đội đứng từ vị trí Top 6 sẽ tiến hành vòng play-off để xác định đội vô địch, 8 đội nằm trên cuối bảng sẽ tiến hành hành vòng play-off để xác định đội bị xuống hạng.