Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva 26 20 4 2 +31 64
2 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 26 19 4 3 +39 61
3 Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem 26 15 6 5 +19 51
4 Maccabi Haifa Maccabi Haifa 26 10 8 8 +8 38
5 Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC 26 10 6 10 +7 36
6 Hapoel Raanana Hapoel Raanana 26 10 6 10 -2 36
7 Bnei Yehuda Tel Aviv Bnei Yehuda Tel Aviv 26 9 6 11 -8 33
8 Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC 26 8 6 12 -7 30
9 Hapoel Kfar Saba Hapoel Kfar Saba 26 7 8 11 -12 29
10 Hapoel Acco Hapoel Acco 26 8 5 13 -18 29
11 Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona 26 6 10 10 -6 28
12 Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv 26 6 9 11 -14 27
13 Hapoel Haifa Hapoel Haifa 26 5 10 11 -10 25
14 Maccabi Netanya Maccabi Netanya 26 1 8 17 -27 11
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 26
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Israeli gồm 14 đội bóng, một mùa giải cần thi đấu 26 vòng đấu. Giải đấu sử dụng hệ thống lên xuống hạng.mỗi đội bóng sẽ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt). Đội thắng sẽ ghi 3 diểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số diểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. Nếu có số điểm tương đồng thì các đội sẽ được xếp hạng theo hiệu số bàn thắng, số trận thắng và tổng số bàn ghi được v.v.. Bốn đội đứng từ vị trí Top 6 sẽ tiến hành vòng play-off để xác định đội vô địch, 8 đội nằm trên cuối bảng sẽ tiến hành hành vòng play-off để xác định đội bị xuống hạng.