Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Club Brugge Club Brugge 34 24 4 6 +47 76
2 Royal Antwerp FC Royal Antwerp FC 34 18 6 10 +9 60
3 Anderlecht Anderlecht 34 15 13 6 +17 58
4 Genk Genk 34 16 8 10 +19 56
5 KV Oostende KV Oostende 34 15 8 11 +8 53
6 Standard Liege Standard Liege 34 13 11 10 +11 50
7 Gent Gent 34 14 7 13 +13 49
8 KV Mechelen KV Mechelen 34 13 9 12 0 48
9 K.F.C.O.Wilrijk K.F.C.O.Wilrijk 34 14 5 15 -6 47
10 Zulte Waregem Zulte Waregem 34 14 4 16 -16 46
11 Oud Heverlee Leuven Oud Heverlee Leuven 34 12 9 13 -5 45
12 AS Eupen AS Eupen 34 10 13 11 -11 43
13 Sporting Charleroi Sporting Charleroi 34 11 9 14 -3 42
14 Kortrijk Kortrijk 34 11 6 17 -13 39
15 St.-Truidense VV St.-Truidense VV 34 10 8 16 -11 38
16 Cercle Brugge Cercle Brugge 34 11 3 20 -11 36
17 Royal Excel Mouscron Royal Excel Mouscron 34 7 10 17 -22 31
18 Red Star Waasland-Beveren Red Star Waasland-Beveren 34 8 7 19 -26 31
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • UEFA ECL offs
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thông tin
Giải gồm 16 đội bóng tham gia và hoạt động theo hệ thống thăng hạng và xuống hạng từ giải hạng nhất B Bỉ. Mỗi đội đá chính thức 30 trận mỗi mùa sau đó đá play-off 1 hoặc 2 theo vị trí chính thức trong mùa. Các trận play-off được tranh tài bởi 6 câu lạc bộ hàng đầu trong mùa giải, mỗi đội gặp nhau 2 lần nhằm xác định suất dự cúp châu Âu mùa bóng sau.