Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Anderlecht Anderlecht 30 20 7 3 +42 67
2 Zulte Waregem Zulte Waregem 30 19 6 5 +20 63
3 Genk Genk 30 15 10 5 +23 55
4 Club Brugge Club Brugge 30 15 9 6 +23 54
5 KSC Lokeren KSC Lokeren 30 14 9 7 +15 51
6 Standard Liege Standard Liege 30 15 5 10 +21 50
7 RAEC Bergen Mons RAEC Bergen Mons 30 13 5 12 -5 44
8 KV Mechelen KV Mechelen 30 12 5 13 +2 41
9 Kortrijk Kortrijk 30 11 6 13 +1 39
10 Oud Heverlee Leuven Oud Heverlee Leuven 30 8 12 10 -5 36
11 Gent Gent 30 8 10 12 -7 34
12 Sporting Charleroi Sporting Charleroi 30 10 4 16 -19 34
13 Red Star Waasland-Beveren Red Star Waasland-Beveren 30 7 9 14 -21 30
14 Lierse Lierse 30 5 11 14 -25 26
15 K.F.C.O.Wilrijk K.F.C.O.Wilrijk 30 6 5 19 -30 23
16 Cercle Brugge Cercle Brugge 30 3 5 22 -35 14
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Vòng loại Cúp C2
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải gồm 16 đội bóng tham gia và hoạt động theo hệ thống thăng hạng và xuống hạng từ giải hạng nhất B Bỉ. Mỗi đội đá chính thức 30 trận mỗi mùa sau đó đá play-off 1 hoặc 2 theo vị trí chính thức trong mùa. Các trận play-off được tranh tài bởi 6 câu lạc bộ hàng đầu trong mùa giải, mỗi đội gặp nhau 2 lần nhằm xác định suất dự cúp châu Âu mùa bóng sau.