Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Genk Genk 30 18 9 3 +32 63
2 Club Brugge Club Brugge 30 16 8 6 +32 56
3 Standard Liege Standard Liege 30 15 8 7 +14 53
4 Anderlecht Anderlecht 30 15 6 9 +15 51
5 Gent Gent 30 15 5 10 +8 50
6 Royal Antwerp FC Royal Antwerp FC 30 14 7 9 +5 49
7 St.-Truidense VV St.-Truidense VV 30 12 11 7 +11 47
8 Kortrijk Kortrijk 30 12 7 11 +2 43
9 Sporting Charleroi Sporting Charleroi 30 12 6 12 0 42
10 Royal Excel Mouscron Royal Excel Mouscron 30 11 7 12 0 40
11 Zulte Waregem Zulte Waregem 30 8 9 13 -11 33
12 AS Eupen AS Eupen 30 10 2 18 -23 32
13 Cercle Brugge Cercle Brugge 30 7 7 16 -24 28
14 Red Star Waasland-Beveren Red Star Waasland-Beveren 30 5 12 13 -13 27
15 KV Oostende KV Oostende 30 6 9 15 -23 27
16 KSC Lokeren KSC Lokeren 30 5 5 20 -25 20
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Vòng loại Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải gồm 16 đội bóng tham gia và hoạt động theo hệ thống thăng hạng và xuống hạng từ giải hạng nhất B Bỉ. Mỗi đội đá chính thức 30 trận mỗi mùa sau đó đá play-off 1 hoặc 2 theo vị trí chính thức trong mùa. Các trận play-off được tranh tài bởi 6 câu lạc bộ hàng đầu trong mùa giải, mỗi đội gặp nhau 2 lần nhằm xác định suất dự cúp châu Âu mùa bóng sau.