Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Anderlecht Anderlecht 34 20 10 4 +45 70
2 Standard Liege Standard Liege 34 19 8 7 +23 65
3 Club Brugge Club Brugge 34 18 10 6 +18 64
4 Gent Gent 34 18 7 9 +14 61
5 Genk Genk 34 16 9 9 +10 57
6 Zulte Waregem Zulte Waregem 34 14 7 13 +2 49
7 K.F.C.O.Wilrijk K.F.C.O.Wilrijk 34 13 8 13 0 47
8 KSC Lokeren KSC Lokeren 34 12 11 11 -1 47
9 FC Brussels FC Brussels 34 12 10 12 0 46
10 Westerlo Westerlo 34 13 7 14 -5 46
11 Sporting Charleroi Sporting Charleroi 34 11 12 11 0 45
12 Roeselare Roeselare 34 10 11 13 +2 41
13 Cercle Brugge Cercle Brugge 34 10 8 16 -18 38
14 Excelsior Mouscron Excelsior Mouscron 34 11 4 19 0 37
15 St.-Truidense VV St.-Truidense VV 34 8 10 16 -13 34
16 Beveren Beveren 34 9 6 19 -21 33
17 Lierse Lierse 34 8 8 18 -30 32
18 La Louviere La Louviere 34 4 14 16 -26 26
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng bảng Cúp C2
  • Vòng loại Cúp C2
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải gồm 16 đội bóng tham gia và hoạt động theo hệ thống thăng hạng và xuống hạng từ giải hạng nhất B Bỉ. Mỗi đội đá chính thức 30 trận mỗi mùa sau đó đá play-off 1 hoặc 2 theo vị trí chính thức trong mùa. Các trận play-off được tranh tài bởi 6 câu lạc bộ hàng đầu trong mùa giải, mỗi đội gặp nhau 2 lần nhằm xác định suất dự cúp châu Âu mùa bóng sau.