Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Standard Liege Standard Liege 34 22 11 1 +42 77
2 Anderlecht Anderlecht 34 21 7 6 +28 70
3 Club Brugge Club Brugge 34 20 7 7 +15 67
4 Cercle Brugge Cercle Brugge 34 17 9 8 +29 60
5 K.F.C.O.Wilrijk K.F.C.O.Wilrijk 34 16 7 11 +12 55
6 Gent Gent 34 14 10 10 +11 52
7 Zulte Waregem Zulte Waregem 34 13 8 13 -7 47
8 Sporting Charleroi Sporting Charleroi 34 13 7 14 -4 46
9 Westerlo Westerlo 34 12 9 13 +6 45
10 Genk Genk 34 12 9 13 -1 45
11 KSC Lokeren KSC Lokeren 34 9 15 10 -1 42
12 Excelsior Mouscron Excelsior Mouscron 34 12 6 16 -5 42
13 KV Mechelen KV Mechelen 34 10 10 14 -7 40
14 Roeselare Roeselare 34 9 11 14 -19 38
15 RAEC Bergen Mons RAEC Bergen Mons 34 7 12 15 -8 33
16 FC Dender FC Dender 34 9 6 19 -26 33
17 St.-Truidense VV St.-Truidense VV 34 6 9 19 -26 27
18 FC Brussels FC Brussels 34 4 7 23 -39 19
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng bảng Cúp C2
  • Vòng loại Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Giải gồm 16 đội bóng tham gia và hoạt động theo hệ thống thăng hạng và xuống hạng từ giải hạng nhất B Bỉ. Mỗi đội đá chính thức 30 trận mỗi mùa sau đó đá play-off 1 hoặc 2 theo vị trí chính thức trong mùa. Các trận play-off được tranh tài bởi 6 câu lạc bộ hàng đầu trong mùa giải, mỗi đội gặp nhau 2 lần nhằm xác định suất dự cúp châu Âu mùa bóng sau.