Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Saint Gilloise Saint Gilloise 14 10 3 1 +21 33
2 Club Brugge Club Brugge 14 9 2 3 +8 29
3 Anderlecht Anderlecht 14 7 4 3 +8 25
4 St.-Truidense VV St.-Truidense VV 14 7 3 4 +3 24
5 KV Mechelen KV Mechelen 14 5 6 3 +2 21
6 Gent Gent 14 6 3 5 +1 21
7 Genk Genk 14 5 5 4 +1 20
8 Zulte Waregem Zulte Waregem 14 5 4 5 0 19
9 Sporting Charleroi Sporting Charleroi 14 5 3 6 -2 18
10 La Louviere La Louviere 14 4 5 5 -3 17
11 Standard Liege Standard Liege 14 5 2 7 -6 17
12 Westerlo Westerlo 14 4 3 7 -5 15
13 Oud Heverlee Leuven Oud Heverlee Leuven 14 4 3 7 -7 15
14 Royal Antwerp FC Royal Antwerp FC 14 3 5 6 -3 14
15 Cercle Brugge Cercle Brugge 14 2 6 6 -3 12
16 FC Dender FC Dender 14 0 5 9 -15 5
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • UEFA ECL offs
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 15
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thông tin
Giải gồm 16 đội bóng tham gia và hoạt động theo hệ thống thăng hạng và xuống hạng từ giải hạng nhất B Bỉ. Mỗi đội đá chính thức 30 trận mỗi mùa sau đó đá play-off 1 hoặc 2 theo vị trí chính thức trong mùa. Các trận play-off được tranh tài bởi 6 câu lạc bộ hàng đầu trong mùa giải, mỗi đội gặp nhau 2 lần nhằm xác định suất dự cúp châu Âu mùa bóng sau.